Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 3 kết quả:
关系 guān xi
ㄍㄨㄢ
•
關係 guān xi
ㄍㄨㄢ
•
關系 guān xi
ㄍㄨㄢ
1
/3
关系
guān xi
ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relation
(2) relationship
(3) to concern
(4) to affect
(5) to have to do with
(6) guanxi
(7) CL:
個
|
个
[ge4]
Từ điển Trung-Anh
variant of
關
係
|
关
系
[guan1 xi5]
Bình luận
0
關係
guān xi
ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relation
(2) relationship
(3) to concern
(4) to affect
(5) to have to do with
(6) guanxi
(7) CL:
個
|
个
[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦
(
Đoàn Xuân Lôi
)
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
Bình luận
0
關系
guān xi
ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of
關
係
|
关
系
[guan1 xi5]
Bình luận
0